Có 2 kết quả:

事业有成 shì yè yǒu chéng ㄕˋ ㄜˋ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ事業有成 shì yè yǒu chéng ㄕˋ ㄜˋ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be successful in business
(2) professional success

Từ điển Trung-Anh

(1) to be successful in business
(2) professional success